Băng vải thủy tinh
Các sản phẩm | Vật liệu lót | Loại keo dán | Tổng độ dày | Sức mạnh phá vỡ | Tính năng & Ứng dụng |
Phim Polyimide | Silicon | 70μm | ≥3000 | Phim bảo vệ che chắn nhiệt độ cao dùng cho các ứng dụng như bảng in 3D, che chắn bằng lớp phủ bột và sản xuất nhiều linh kiện điện tử khác nhau. | |
Phim Polyimide | Silicon | 50μm | ≥3000 | Bó cách điện chịu nhiệt độ cao trong ngành điện, chẳng hạn như cuộn dây máy biến áp và sửa chữa cách điện cho động cơ và cáp. | |
THÚ CƯNG | Acrylic | 110μm | 7000V | Sử dụng màng polyester hai lớp Để bọc vỏ pin điện và bó bộ pin | |
THÚ CƯNG | Acrylic | 80μm | 7000V | Được sử dụng trong cuộn dây quấn, tụ điện, dây điện, máy biến áp, động cơ cực bóng, v.v. | |
THÚ CƯNG | Acrylic | 55μm | 4000V | Được sử dụng trong cuộn dây quấn, tụ điện, dây điện, máy biến áp, động cơ cực bóng, v.v. | |
Vải Acetate | Acrylic | 200μm | 1500V | Dùng để cách điện giữa các lớp của máy biến áp và động cơ—đặc biệt là máy biến áp tần số cao, máy biến áp lò vi sóng và tụ điện Với lớp lót giải phóng | |
Vải Acetate | Acrylic | 200μm | 1500V | Đối với lớp cách điện xen kẽ của máy biến áp và động cơ—đặc biệt là máy biến áp tần số cao, máy biến áp lò vi sóng và tụ điện | |
Vải lau kính | Silicon | 300μm | 800N/25mm | Khả năng chịu nhiệt độ cao cho quá trình phun plasma | |
Vải lau kính | Silicon | 180μm | 500N/25mm | Được sử dụng cho nhiều ứng dụng cuộn dây/máy biến áp và động cơ, quấn cách điện cuộn dây chịu nhiệt độ cao, quấn dây điện và nối. | |
PET + Vải thủy tinh | Acrylic | 160μm | 1000N/25mm | Được sử dụng cho nhiều ứng dụng cuộn dây/máy biến áp và động cơ, quấn cách điện cuộn dây chịu nhiệt độ cao, quấn dây điện và nối. | |
Vải lau kính | Acrylic | 165μm | 800N/25mm | Chất chống cháy Dùng cho tàu thuyền, bộ pin và các ứng dụng cách nhiệt khác. |